• cờ Việt Nam Vietnamese
  • cờ english English
  • cờ lào Laos
  • cờ campuchia Cambodia
  • cờ thái lan Thailand
  • cờ indonesia Indonesia
  • cờ philippines
Philipins
  • cờ myanmar Myanmar
máy thổi đùn nhựa PE

Máy thổi đùn nhựa PE

Liên hệ

Máy thổi đùn nhựa PE công suất 800-1000 chai 500ml/h

  • Model: Thổi đùn
  • Công suất : 800-1000 chai 500ml/h
  • Bảo hành 1 năm
  • Bảo trì dài hạn
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015
  • Miễn phí vận chuyển toàn quốc

Danh mục: Máy Thổi

Mã sản phẩm:

  • Mô tả
  • Thông số, cấu hình
  • Hình ảnh

Chi tiết sản phẩm

Việt An giới thiệu tới quý khách hàng máy thổi đùn nhựa PE tự động chất lượng cao, giá tốt. Cuộc sống ngày càng phát triển, nhu cầu sử dụng vỏ chai, vỏ bình ngày càng tăng cao. Từ đó các cơ sở sản xuất vỏ chai, vỏ bình bắt đầu mọc lên. Để đáp ứng nhu cầu sản xuất vỏ chai, vỏ bình bằng nhựa PE cho các cơ sở đó thì Việt An sẽ cung cấp cho họ chiếc máy thổi đùn nhựa PE tự động.

 

máy thổi đùn nhựa PE

I. Giới Thiệu Về Máy Thổi Đùn Nhựa PE

    A. Định nghĩa và Mục Đích Sử Dụng

      1. Máy thổi đùn nhựa PE là thiết bị công nghiệp được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nhựa từ hạt nhựa Polyethylene (PE) bằng quá trình thổi khí vào khuôn.

      2. Mục đích chính của máy thổi đùn nhựa PE là sản xuất các sản phẩm nhựa có hình dạng và kích thước mong muốn, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày.

 

   B. Ý Nghĩa và Vai Trò Trong Ngành Công Nghiệp Sản Xuất Nhựa

      1. Máy thổi đùn nhựa PE đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm nhựa đa dạng và phổ biến trên thị trường.

      2. Chúng là công cụ không thể thiếu trong ngành công nghiệp bao bì, đóng gói, xây dựng, y tế, và nhiều lĩnh vực khác, đóng góp vào việc tạo ra các sản phẩm tiện ích và phục vụ cho cuộc sống hàng ngày của mọi người.

 

II. Nguyên Lý Hoạt Động của Máy Thổi Đùn Nhựa PE

    A. Cấu Tạo Thành Phần Chính của Máy Thổi Đùn

     1. Hệ thống máy chủ

máy thổi đùn nhựa PE

     2. Máy Nén Khí (gồm bình khí)

     3. Máy làm khô không khí

     4. Máy làm mát khuôn

     5. Máy nghiền

     6. Máy trộn màu

     7. Khuôn 500ml

 

 

   B. Quy Trình Sản Xuất và Cách Hoạt Động của Máy Thổi Đùn

      1. Chuẩn Bị Vật Liệu: Hạt nhựa PE được nạp vào máy và đưa vào vùng chế biến.

      2. Thổi Nhựa: Bơm nén khí tạo áp suất, đẩy nhựa qua khuôn và thổi nhựa thành hình dạng mong muốn.

      3. Làm Mát và Tách Sản Phẩm: Khuôn được làm mát để sản phẩm giữ hình dạng, sau đó sản phẩm được tách ra khỏi khuôn.

 

   C. Hệ Thống Điều Khiển Tự Động

      1. Sử Dụng Cảm Biến: Đo áp suất, nhiệt độ và thời gian để điều chỉnh quy trình sản xuất.

      2. Bộ Điều Khiển Tự Động: Điều chỉnh thông số để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng mong muốn.

 

III. Các Loại Máy Thổi Đùn Nhựa PE

    A. Máy Thổi Đùn Nhựa PE Thủ Công

      1. Đặc Điểm:

         - Vận hành thủ công, yêu cầu sự can thiệp của người điều khiển trong quá trình sản xuất.

         - Thích hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

      2. Ưu Điểm:

         - Linh hoạt và dễ vận hành.

         - Chi phí đầu tư ban đầu thấp.

      3. Nhược Điểm:

         - Hiệu suất sản xuất thấp hơn so với máy tự động.

         - Yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm của người điều khiển.

 

   B. Máy Thổi Đùn Nhựa PE Tự Động

      1. Đặc Điểm:

         - Hoạt động tự động, không cần sự can thiệp của con người trong quá trình sản xuất.

         - Phù hợp cho các doanh nghiệp lớn với nhu cầu sản xuất hàng loạt.

      2. Ưu Điểm:

         - Năng suất cao, đáng tin cậy và ổn định.

         - Độ chính xác và đồng nhất trong sản xuất cao.

      3. Nhược Điểm:

         - Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với máy thủ công.

         - Yêu cầu kỹ thuật và bảo dưỡng chuyên sâu.

 

   C. Sự Khác Biệt và Ưu Điểm của Mỗi Loại Máy Thổi Đùn

      1. Máy Thổi Đùn Nhựa PE Thủ Công:

         - Linh hoạt và chi phí đầu tư thấp, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ.

      2. Máy Thổi Đùn Nhựa PE Tự Động:

         - Hiệu suất và độ chính xác cao, phù hợp cho các doanh nghiệp lớn.

         - Tiết kiệm thời gian và lao động, tăng cường năng suất sản xuất.

 

IV. Ứng Dụng của Máy Thổi Đùn Nhựa PE

 

   A. Trong Sản Xuất Bao Bì và Đóng Gói

      1. Sản Xuất Túi Nhựa: Máy thổi đùn nhựa PE được sử dụng để sản xuất túi nhựa đựng hàng hóa trong các cửa hàng, siêu thị và trong đời sống hàng ngày.

      2. Sản Xuất Bao Bì Màng Co: Cung cấp các bao bì màng co bền, đàn hồi cho việc đóng gói và bảo quản sản phẩm.

 

   B. Trong Sản Xuất Ống và Các Sản Phẩm Nhựa Khác

      1. Sản Xuất Ống Nhựa: Máy thổi đùn nhựa PE được sử dụng để sản xuất các ống nhựa dùng trong hệ thống dẫn nước, hệ thống điện và ứng dụng xây dựng khác.

      2. Sản Xuất Các Sản Phẩm Nhựa Đa Dạng: Bao gồm ống dẫn khí, ống cấp nước, bộ phận máy móc, đồ chơi và vật dụng gia đình.

 

   C. Trong Lĩnh Vực Y Tế, Năng Lượng và Xây Dựng

      1. Y Tế: Sản xuất các sản phẩm y tế như túi dưỡng, ống nội soi và các bộ phận y tế khác từ nhựa PE.

      2. Năng Lượng: Sản xuất ống dẫn khí đốt, ống dẫn nước và linh kiện cho ngành năng lượng tái tạo.

      3. Xây Dựng: Cung cấp các sản phẩm nhựa như ống cấp nước, ống thoát nước và vật liệu cách âm/cách nhiệt cho ngành xây dựng.

V. Tiềm Năng và Triển Vọng của Máy Thổi Đùn Nhựa PE

 

   A. Phát Triển Công Nghệ và Cải Tiến Sản Phẩm

      1. Nâng cao hiệu suất sản xuất: Tích hợp công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất để tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm.

      2. Phát triển vật liệu mới: Nghiên cứu và ứng dụng vật liệu nhựa tiên tiến để cải thiện tính linh hoạt và đa dạng của sản phẩm.

 

   B. Mở Rộng Ứng Dụng vào Các Ngành Công Nghiệp Mới

      1. Ngành Công Nghiệp Y Tế: Áp dụng máy thổi đùn nhựa PE để sản xuất các sản phẩm y tế như ống nội soi và thiết bị y tế nhựa.

      2. Ngành Công Nghiệp Năng Lượng Tái Tạo: Sử dụng máy thổi đùn nhựa PE để sản xuất linh kiện cho các hệ thống năng lượng tái tạo như ống dẫn khí đốt sinh học.

 

   C. Đóng Góp vào Sự Phát Triển Bền Vững của Ngành Công Nghiệp

      1. Tối Ưu Hóa Sử Dụng Vật Liệu: Tăng cường sử dụng vật liệu tái chế và thân thiện với môi trường để giảm lượng rác thải nhựa.

      2. Phát Triển Công Nghệ Xanh: Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

 

VI. Thách Thức và Giải Pháp

 

   A. Thách Thức về Chi Phí và Hiệu Quả Kinh Tế

      1. Chi Phí Đầu Tư Ban Đầu Cao: Đối mặt với khó khăn trong việc đầu tư vào máy thổi đùn nhựa PE do chi phí ban đầu lớn.

         - Giải Pháp: Tạo ra các chính sách hỗ trợ tài chính và các gói vay vốn hợp lý cho các doanh nghiệp để giảm áp lực tài chính ban đầu.

 

   B. Cải Thiện Công Nghệ và Quản Lý Sản Xuất

      1. Nâng Cao Công Nghệ Sản Xuất: Đảm bảo rằng các doanh nghiệp luôn cập nhật công nghệ mới nhất và nâng cao kỹ năng cho nhân viên.

         - Giải Pháp: Tổ chức các khóa đào tạo và huấn luyện định kỳ để cập nhật kiến thức cho nhân viên và đầu tư vào nghiên cứu phát triển công nghệ mới.

 

   C. Đào Tạo Nguồn Nhân Lực và Nâng Cao Kiến Thức về Máy Thổi Đùn

      1. Thiếu Lực Lượng Kỹ Thuật: Gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và giữ chân nhân viên có kỹ năng và hiểu biết về máy thổi đùn nhựa PE.

         - Giải Pháp: Tăng cường đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, cung cấp các chương trình học tập và huấn luyện chuyên sâu về máy thổi đùn nhựa PE.

 

VII. Tại Sao Chọn Máy Thổi Đùn Nhựa PE của Chúng Tôi?

 

   A. Sản Phẩm Chất Lượng và Đa Dạng

      1. Cam kết cung cấp máy thổi đùn nhựa PE chất lượng cao, đáng tin cậy và đa dạng về kích thước và công suất sản xuất.

      2. Sản phẩm được sản xuất từ các nhà sản xuất uy tín và chất lượng đã được kiểm định.

 

   B. Dịch Vụ Hỗ Trợ Khách Hàng Chuyên Nghiệp

      1. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng máy.

      2. Cam kết cung cấp dịch vụ hậu mãi tận tình và nhanh chóng, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

 

   C. Giải Pháp Tài Chính Linh Hoạt và Hiệu Quả

      1. Cung cấp các gói tài chính linh hoạt và các chương trình cho vay vốn hấp dẫn để hỗ trợ khách hàng trong việc đầu tư vào máy thổi đùn nhựa PE.

      2. Tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn giải pháp tài chính phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng tài chính của họ.

 

   D. Cam Kết Về Bền Vững và Môi Trường

      1. Cam kết đóng góp vào sự phát triển bền vững bằng cách sử dụng công nghệ và vật liệu thân thiện với môi trường.

      2. Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất và vận hành máy.

Xem thêm chi tiết bài viết

Thông số kĩ thuật máy thổi đùn nhựa PE

TT

Tên thiết bị

Model

SL

1.       

Máy thổi đùn 4cavity 2 trạm

 

1 Bộ

Máy phụ trợ

1.       

Máy tải nguyên liệu

 

1 Bộ

2.       

Máy nén khí (gồm bình khí)

 

1 Bộ

3.       

Máy làm khô không khí

 

1 Bộ

4.       

Máy làm mát khuôn

 

1 Bộ

5.       

Máy nghiền

 

1 Bộ

6.       

Máy trộn màu

 

1 Bộ

7.       

Khuôn 500ml

 

2 Bộ

Giá bán (chưa bao gồm VAT)

 

Máy thổi đùn nhựa PE

 

Hệ thống máy chủ

Công Suất 500ml (pcs/h)

800~1000

Số trạm – trục thổi

2

Đường kính trục (mm)

70

Tỷ lệ L/D trục (L/D)

24~26

Điện năng motor trục (kw)

22

Công suất gia nhiệt trục (kw)

15

Vùng gia nhiệt

3

Đầu ra HDPE (kg/h)

85~100

Điện năng motor bơm dầu (kw)

11

Lực kẹp (kn)

60

Khoảng cách mở giữa 2 nửa khuôn (mm)

148~508

Động cơ servo

1 (oil pump)

Kích thước khuôn (Rộng*cao mm)

400*380

Áp suất thổi (MPa)

0.6~0.8

Lượng khí tiêu thụ (m3/phút)

0.6

Áp suất nước làm mát (Mpa)

0.3

Lượng nước tiêu thụ (L/phút)

60

Kích thước của máy thổi (DxRxC)mm

3500*2100*2400

Trọng lượng (tấn)

4.9

Máy nén khí

ĐVT

Thông số

Áp lực nén

Bar

10

Công suất điện

Kw

15

Điện áp

V

380

Công suất nén khí

M3/min

2.0

Kích thước máy

DxRxC (mm)

2000*800*1230

Trọng lượng

Kg

600

Bình khí cho máy nén khí

ĐVT

Thông số

Dung tích

Lít

600

Áp lực

Bar

30

Kích thước máy

ĐKxC (mm)

650x2100mm

Trọng lượng

Kg

285

Máy làm khô không khí

ĐVT

Thông số

Thông số chung

 

2.0 M³/1.0MPA

Áp lực

(MPa)

0.4-1.0

Công suất điện

(kw)

0.9

Kích thước máy

DxRxC (mm)

750*430*750

Trọng lượng

(kg)

65

Phin lọc khí

 

3

Máy làm mát bằng nước

ĐVT

Thông số

Thông số chung

 

5HP

Công suất điện

(kw)

4

Dung tích bình chứa

(lit)

60

Kích thước máy-

DxRxC (mm)

1150*60*1100

Trọng lượng

(kg)

200

Máy tải nguyên liệu

ĐVT

Thông số

Công suất điện

(kw)

1.1

Công suất

(kg/h)

400

Dung tích bình chứa

(lit)

7.5

Kích thước máy

DxRxC (mm)

460*380*700

Kích thước phễu

DxRxC (mm)

400*290*460

Trọng lượng

(kg)

30

Máy nghiền

ĐVT

Thông số

Công suất điện

(kw)

11

Công suất

(kg/h)

500

Vòng quay

(vòng/phút)

617

Kích thước máy

DxRxC (mm)

1300*1100*1550

Trọng lượng

(kg)

700

Máy trộn màu

ĐVT

Thông số

Công suất điện

(kw)

4

Công suất

(kg/h)

150

Vòng quay

(vòng/phút)

50

Kích thước máy

DxRxC (mm)

1100*1100*1300

Trọng lượng

(kg)

200

Hình ảnh

Hỏi đáp & đánh giá Máy thổi đùn nhựa PE

0/5

0 đánh giá và hỏi đáp

5 Sao
compelete
0
4 Sao
compelete
0
3 Sao
compelete
0
2 Sao
compelete
0
1 Sao
compelete
0

Bạn có vấn đề cần tư vấn?

Gửi câu hỏi

Bạn chấm bài viết này bao nhiêu sao?

Hủy
Nhận Khuyến Mãi
share-zalo
share-youtube
share-facebook
share-twiter
share-google-plus